Rối loạn tăng động giảm chú ý

10:14 27/09/2018

Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một trong những rối loạn tâm thần phổ biến nhất ở trẻ em. ADHD cũng ảnh hưởng đến nhiều người lớn. Các triệu chứng ADHD bao gồm việc không chú ý (không thể giữ tập trung), hiếu động thái quá (có những chuyển động thừa thãi không phù hợp với hoàn cảnh) và xung động (những hành vi vội vàng xảy ra nhanh và không suy nghĩ).

Ước tính 8,4% trẻ em và 2,5% người trưởng thành mắc ADHD. ADHD thường được xác định lần đầu ở trẻ em tuổi đi học khi trẻ mất tập trung trong lớp hoặc gặp các vấn đề với việc học tập. Người lớn cũng có thể mắc ADHD. ADHD phổ biến ở các bé trai hơn là các bé gái.

Nguồn: Hellobacsi

Nhiều triệu chứng ADHD, chẳng hạn như mức độ hoạt động cao, gặp khó khăn trong việc ngồi yên trong thời gian dài và khả năng tập trung hạn chế, là hiện tượng phổ biến ở trẻ nhỏ nói chung. Sự khác biệt ở trẻ mắc ADHD là sự hiếu động và không chú ý của chúng lớn hơn đáng kể so với mức độ thông thường ở độ tuổi này và dẫn tới các vấn đề ở nhà, ở trường hoặc với bạn bè.

ADHD được chẩn đoán theo một trong ba dạng: dạng không chú ý, dạng quá hiếu động/bốc đồng hoặc dạng kết hợp. Chẩn đoán được dựa trên các triệu chứng xảy ra trong vòng sáu tháng gần nhất.

Dạng không chú ý - sáu (hoặc năm đối với người trên 17 tuổi) trong số các triệu chứng sau xảy ra thường xuyên:

  • Không chú ý đến chi tiết hoặc mắc nhiều sai lầm do bất cẩn ở trường học hoặc trong công việc.
  • Khó tập trung vào các nhiệm vụ hoặc các hoạt động, chẳng hạn như trong khi nghe bài giảng, trong các cuộc nói chuyện hoặc khi đọc thầm.
  • Dường như không lắng nghe khi người khác bắt chuyện (“đầu óc để ở nơi khác”).
  • Không làm theo hướng dẫn và không hoàn thành bài tập ở trường, việc nhà hoặc việc cơ quan (có thể bắt đầu nhiệm vụ nhưng nhanh chóng mất tập trung).
  • Có vấn đề trong việc tổ chức các nhiệm vụ và công việc (ví dụ, không quản lý thời gian tốt; công việc lộn xộn, không có tổ chức; lỡ thời hạn nộp bài…)
  • Trốn tránh hoặc không thích các nhiệm vụ đòi hỏi nỗ lực bền bỉ, chẳng hạn như chuẩn bị báo cáo, điền biểu mẫu.
  • Thường để thất lạc những thứ cần thiết cho công việc hoặc cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như giấy tờ, sách vở, chìa khóa, ví tiền, điện thoại di động và kính mắt.
  • Dễ bị xao lãng.
  • Hay quên công việc hàng ngày, chẳng hạn như việc nhà, đi chợ. Thanh thiếu niên và người trưởng thành có thể quên các cuộc điện thoại, thanh toán hóa đơn và các cuộc hẹn.

Dạng quá hiếu động/bốc đồng - sáu (hoặc năm cho những người trên 17 tuổi) trong số các triệu chứng sau đây xảy ra thường xuyên:

  • Liên tục cử động tay chân hoặc rung tay, rung chân, hoặc ngồi vặn vẹo, không yên.
  • Không thể ngồi yên (trong lớp học, nơi làm việc).
  • Chạy lung tung hoặc leo trèo lên nơi không cho phép.
  • Không thể chơi hoặc tự giải trí một cách yên lặng.
  • Luôn luôn "di chuyển".
  • Nói quá nhiều.
  • Trả lời trước khi nghe xong một câu hỏi (ví dụ: hoàn thành câu nói của người khác mà không đợi họ nói xong, không thể đợi để bắt đầu một cuộc trò chuyện).
  • Gặp khó khăn khi chờ đợi đến lượt mình, chẳng hạn như khi chờ xếp hàng.
  • Ngắt lời khi những người khác đang trò chuyện (ví dụ: xen ngang vào các cuộc trò chuyện, trò chơi hoặc các hoạt động khác, hoặc tự ý sử dụng những thứ của người khác mà không xin phép). Thanh thiếu niên và người lớn có thể chen ngang vào những gì người khác đang làm

Không có xét nghiệm để chẩn đoán ADHD. Chẩn đoán thường bao gồm việc thu thập thông tin từ cha mẹ, thầy cô và những người khác, điền vào phiếu kiểm tra và đánh giá sức khỏe (bao gồm thị giác và thính giác) để loại trừ các vấn đề sức khỏe khác. Các triệu chứng ADHD không giống như hành vi của người có tính chống đối hoặc hung hăng, hoặc không thể hiểu được một nhiệm vụ hay các chỉ dẫn.

Các nhà khoa học vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể của chứng ADHD. Có bằng chứng cho thấy yếu tố di truyền có liên quan đến ADHD. Ví dụ, 3/4 số trẻ bị ADHD có một người thân mắc chứng rối loạn này. Các yếu tố khác có thể góp phần vào sự hình thành ADHD bao gồm bị sinh non, chấn thương não bộ, người mẹ có hút thuốc lá và sử dụng rượu bia, hoặc người mẹ bị căng thẳng nghiêm trọng trong thời kỳ mang thai.

Thầy cô có thể cung cấp thông tin cho phụ huynh và bác sĩ để giúp đánh giá các vấn đề về hành vi và học tập, và có thể hỗ trợ thay đổi hành vi. Tuy nhiên, thày cô không thể chẩn đoán ADHD, đưa ra quyết định về điều trị hoặc yêu cầu học sinh phải uống thuốc để tiếp tục đi học. Chỉ có cha mẹ hoặc người giám hộ mới có thể đưa ra quyết định này cùng với bác sĩ.

Nhiều người lớn mắc ADHD không nhận ra họ mắc chứng này. Một đánh giá toàn diện bao gồm xem xét các triệu chứng trong quá khứ và hiện tại, khám bệnh tổng quát và xem xét tiền sử bệnh lý, và sử dụng thang điểm đánh giá cho người trưởng thành. Người lớn mắc ADHD được điều trị bằng thuốc, trị liệu tâm lý hoặc kết hợp cả hai. Các phương pháp kiểm soát hành vi, chẳng hạn như những cách để giảm thiểu sự phân tâm và tăng tính tổ chức, và sự tham gia của các thành viên gia đình cũng có thể rất hữu ích.

Liệu pháp hành vi và uống thuốc có thể cải thiện các triệu chứng ADHD. Các nghiên cứu đã cho thấy rằng sự kết hợp giữa liệu pháp hành vi và uống thuốc có hiệu quả với hầu hết mọi người, đặc biệt là những người mắc ADHD mức độ vừa đến nặng.

Liệu pháp hành vi tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng ADHD. Đối với trẻ em, điều trị bao gồm việc hướng dẫn phụ huynh và giáo viên cách đưa ra phản hồi tích cực cho hành vi mong muốn và đưa ra hậu quả đối với hành vi tiêu cực. Mặc dù liệu pháp hành vi đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ, liệu pháp này có thể giúp trẻ học cách kiểm soát hành vi và đưa ra những quyết định tốt. Người lớn mắc ADHD có thể nhận được lợi ích từ liệu pháp tâm lý và từ các chiến lược hành vi để cải thiện việc sắp xếp, tổ chức mọi việc.

Có hai loại thuốc chính cho ADHD: thuốc có tính kích thích và thuốc không có tính kích thích.

Thuốc có tính kích thích là phương pháp điều trị hiệu quả cao đã được sử dụng một cách an toàn trong nhiều thập kỷ vừa qua. Chúng bao gồm methylphenidate và amphetamine. Như với tất cả các loại thuốc, trẻ em dùng các loại thuốc này phải được cha mẹ và bác sĩ theo dõi cẩn thận. Hai loại thuốc không có tính kích thích là atomoxetine và guanfacine cũng được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng ADHD. Những loại thuốc này là lựa chọn thay thế cho những người không đáp ứng tốt với các loại thuốc có tính kích thích hoặc nếu thuốc không có tính kích thích được ưu tiên hơn.

Một số trẻ em giảm đáng kể các triệu chứng ADHD khi sử dụng thuốc và tính hiệu quả được duy trì khi điều trị liên tục. Một số trẻ khác chỉ có thể cảm thấy triệu chứng suy giảm một phần hoặc thuốc dường như không có tác dụng. Việc thay đổi thuốc hoặc điều chỉnh liều dùng có thể cải thiện tính hiệu quả của thuốc.

Trẻ mắc ADHD có thể nhận lợi ích từ việc sắp xếp tổ chức tốt, các thói quen tốt, và kỳ vọng rõ ràng. Những điều sau đây có thể hữu ích:

  • Lên lịch trình học tập, công việc rõ ràng.
  • Duy trì các thói quen tốt.
  • Đảm bảo trẻ hiểu các hướng dẫn – nên sử dụng các từ ngữ đơn giản và có minh họa.
  • Tập trung khi đang nói chuyện với trẻ. Tránh làm nhiều thứ cùng lúc.
  • Giám sát trẻ. Trẻ mắc ADHD có thể cần giám sát nhiều hơn so với trẻ em khác.
  • Duy trì việc trao đổi với giáo viên của trẻ.
  • Hãy cho trẻ thấy bạn luôn có hành vi bình tĩnh.
  • Chú ý đến nỗ lực của trẻ và khen thưởng khi trẻ có hành vi tốt.

 

Nguồn: www.psychiatry.org

  • Bài viết liên quan